Có 3 kết quả:
五十 wǔ shí ㄨˇ ㄕˊ • 午时 wǔ shí ㄨˇ ㄕˊ • 午時 wǔ shí ㄨˇ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
năm mươi, 50
Từ điển Trung-Anh
fifty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
11 am-1 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
11 am-1 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0